10 Sai Lầm Thiết Kế Mạch In Thường Gặp Và Cách Khắc Phục – Tránh Rủi Ro Ngay Từ Bản Vẽ

10 Sai Lầm Thiết Kế Mạch In Thường Gặp Và Cách Khắc Phục – Tránh Rủi Ro Ngay Từ Bản Vẽ

Trong thiết kế mạch điện tử, bản mạch in (PCB) đóng vai trò là nền tảng dẫn điện và liên kết toàn bộ linh kiện trong hệ thống. Chỉ cần một sai sót nhỏ trong thiết kế cũng có thể gây trễ tiến độ, tăng chi phí, hoặc nghiêm trọng hơn là làm hỏng toàn bộ thiết bị.
Dưới đây là những lỗi phổ biến mà kỹ sư thiết kế thường gặp – cùng giải pháp khắc phục chuẩn kỹ thuật.


1. Lỗi sử dụng sai linh kiện ba cực (bóng bán dẫn lưỡng cực)

Linh kiện ba cực gồm cực gốc, cực góp và cực phát. Khi đặt điện áp giữa cực gốc và cực phát, dòng điện sẽ đi vào cực gốc và điều khiển dòng điện giữa cực góp – cực phát.

Nếu điện áp cực gốc quá cao, dòng vào cực gốc sẽ vượt giới hạn, gây quá nhiệt và phá hủy linh kiện.
Khắc phục chuẩn kỹ thuật:

  • Luôn đặt điện trở hạn dòng nối tiếp cực gốc
  • Điều chỉnh giá trị điện trở để kiểm soát dòng chính xác
  • Có thể thêm điện trở ở cực góp hoặc cực phát để hạn chế dòng trong ứng dụng công suất lớn

2. Sai sót trong nối chân điều khiển của linh kiện trường hiệu ứng (MOSFET)

Chân điều khiển của linh kiện trường hiệu ứng phải được nối trực tiếp với tín hiệu ngõ ra điều khiển. Bỏ quên hoặc để hở chân điều khiển sẽ khiến linh kiện luôn trong trạng thái tắt, dẫn đến mạch không hoạt động.

Ngoài ra, kỹ sư rất dễ nhầm lẫn giữa linh kiện kênh dương và kênh âm:

  • Với kênh âm, điều khiển là ở cực thoát
  • Với kênh dương, điều khiển là ở cực nguồn

Sai loại – sai cách điều khiển – mạch hỏng ngay lập tức.


3. Rò rỉ giữa nguồn và mass

Điện trở quá thấp giữa nguồn và mass sẽ gây:

  • Sụt áp nghiêm trọng
  • Tăng dòng bất thường
  • Sinh nhiệt và phá hỏng các linh kiện

Lỗi này thường đến từ việc đặt nhầm một điện trở nhỏ nối giữa nguồn và mass.


4. Thiếu điện trở xả trên linh kiện kênh dương (MOSFET)

Không có điện trở xả từ chân điều khiển về chân nguồn sẽ khiến linh kiện giữ điện tích và mắc kẹt ở trạng thái dẫn, gây nóng, tốn năng lượng và có thể hỏng.

Điện trở xả đảm bảo linh kiện tắt hoàn toàn khi tín hiệu điều khiển biến mất.


5. Bố trí tụ lọc sai hoặc thiếu

Tụ lọc giúp triệt nhiễu và ổn định điện áp.

  • Tụ gốm giá trị nhỏ: triệt nhiễu tần số cao
  • Tụ hóa giá trị lớn: ổn định dao động tần số thấp

Kỹ sư cần đặt tụ lọc sát từng chân nguồn của vi mạch theo đúng hướng dẫn từ tài liệu kỹ thuật của linh kiện.


6. Tụ điện bị phá vỡ do quá áp

Khi điện áp vận hành vượt mức cho phép, điện môi sẽ bị đánh thủng và tụ có thể nổ. Giải pháp đúng quy chuẩn:

  • Chọn tụ có mức chịu áp cao hơn 20 – 50% so với áp thực tế
  • Tính toán điều kiện nhiệt, độ ẩm, dao động áp

7. Cấp áp nằm ngoài giới hạn vận hành của vi mạch

Vi mạch có dải điện áp quy định. Nếu vượt quá:

  • Nóng và cháy linh kiện
  • Suy giảm hiệu suất
  • Giảm tuổi thọ
  • Gây hư hại dây chuyền cho linh kiện xung quanh

Luôn kiểm tra đặc tính vận hành trong tài liệu kỹ thuật trước bố trí nguồn.


8. Điện áp điều khiển không đủ để kích hoạt linh kiện trường hiệu ứng

Điện áp giữa chân điều khiển và chân nguồn phải lớn hơn điện áp ngưỡng để linh kiện dẫn dòng.
Nếu không đủ:

  • Linh kiện chỉ dẫn yếu, gây nóng
  • Hiệu suất thấp
  • Mạch hoạt động thiếu ổn định

9. Chọn linh kiện không phù hợp dải nhiệt độ môi trường

Linh kiện hoạt động ngoài dải nhiệt độ cho phép sẽ gây:

  • Tăng tiêu thụ điện
  • Sai lệch thông số
  • Giảm độ tin cậy
  • Giãn nở vật liệu và nứt vỡ

Kỹ sư cần chọn linh kiện theo chuẩn môi trường thực tế của thiết bị (ví dụ: môi trường công nghiệp, ô tô, nhà máy).


10. Giao tiếp giữa các vi mạch không tương thích mức logic

Nếu hai vi mạch có mức điện áp biểu diễn giá trị “cao” khác nhau, tín hiệu có thể bị hiểu sai gây lỗi toàn bộ hệ thống.

Giải pháp:

  • Kiểm tra lại mức điện áp logic từ tài liệu kỹ thuật
  • Dùng mạch chuyển đổi mức nếu cần

Kết luận

Quy trình rà soát thiết kế là bước bắt buộc trong mọi dự án kỹ thuật. Phát hiện sớm sai sót giúp doanh nghiệp giảm chi phí, tăng độ tin cậy, và đảm bảo sản phẩm vận hành ổn định.

Liên hệ